Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 68 | 10 1/16 | 10 1/52 |
2 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 88 | 10 1/23 | 10 1/65 |
3 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 93 | 10 1/22 | 10 1/71 |
4 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 98 | 10 1/24 | 10 1/74 |
5 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 114 | 10 1/18 | 10 1/96 |
6 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 126 | 10 1/38 | 10 1/88 |
7 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 126 | 10 1/41 | 10 1/85 |
8 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 142 | 10 1/43 | 10 1/99 |
9 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 161 | 10 1/53 | 10 1/108 |
10 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 162 | 10 1/41 | 10 1/121 |
11 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 163 | 10 1/34 | 10 1/129 |
12 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 173 | 10 1/30 | 10 1/143 |
13 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 174 | 10 1/53 | 10 1/121 |
14 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 20 | 193 | 10 1/137 | 10 1/56 |
15 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 262 | 10 1/192 | 10 1/70 |
16 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 296 | 10 1/105 | 10 1/191 |
17 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 331 | 10 1/141 | 10 1/190 |
18 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 409 | 10 1/181 | 10 1/228 |
19 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 459 | 10 1/222 | 10 1/237 |
20 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 506 | 10 1/222 | 10 1/284 |
21 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 578 | 10 1/226 | 10 1/352 |
22 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 597 | 10 1/135 | 10 1/462 |
23 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 604 | 10 1/289 | 10 1/315 |
24 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 607 | 10 1/266 | 10 1/341 |
25 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 609 | 10 1/288 | 10 1/321 |
26 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 609 | 10 1/260 | 10 1/349 |
27 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 620 | 10 1/332 | 10 1/288 |
28 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 642 | 10 1/454 | 10 1/188 |
29 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 643 | 10 1/539 | 10 1/104 |
30 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 732 | 10 1/532 | 10 1/200 |
31 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 790 | 10 1/374 | 10 1/416 |
32 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 978 | 10 1/468 | 10 1/510 |
33 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1058 | 10 1/468 | 10 1/590 |
34 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1249 | 10 1/647 | 10 1/602 |
35 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1512 | 10 1/578 | 10 1/934 |
36 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1550 | 10 1/430 | 10 1/1120 |
37 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 1688 | 10 1/812 | 10 1/876 |
38 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1738 | 10 1/1686 | 10 1/52 |
39 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1978 | 10 1/1013 | 10 1/965 |
40 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2137 | 10 2/1614 | 10 1/523 |
41 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 2235 | 10 1/938 | 10 1/1297 |
42 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2698 | 10 2/1434 | 10 2/1264 |
43 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2720 | 10 3/2519 | 10 1/201 |
44 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2764 | 10 2/2026 | 10 1/738 |
45 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2839 | 10 2/1510 | 10 2/1329 |
46 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2952 | 10 2/2744 | 10 1/208 |
47 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 3325 | 10 3/2975 | 10 1/350 |
48 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3440 | 10 2/2301 | 10 1/1139 |
49 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4246 | 10 3/3335 | 10 1/911 |
50 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 4481 | 10 3/3377 | 10 1/1104 |
51 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4678 | 10 3/3369 | 10 1/1309 |
52 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 2912 | 7.5 1/1405 | 10 1/1507 |
53 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 436 | | 10 1/436 |
54 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
55 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
56 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |