Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4301103029 Coder THPT | LA HẢI NGHĨA Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 9781 | 2 1/524 | 1 1/787 | 2 1/643 | 1 4/5420 | 1 2/2407 |
2 | 4701104142 Coder Cao Đẳng | VÕ THỊ MỸ NGỌC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.59 | 17119 | 2 1/1440 | 1 1/982 | 2 1/789 | 0.92 5/7704 | 0.67 2/6204 |
3 | 4701104050 Coder Trung Cấp | TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.58 | 23682 | 2 3/4372 | 1 1/2450 | 2 5/7799 | 0.75 1/4737 | 0.83 1/4324 |
4 | 4701104188 Coder THPT | HUỲNH QUỐC THÁI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.5 | 31053 | 2 7/8520 | 1 2/5561 | 2 1/3140 | 0.67 2/6124 | 0.83 3/7708 |
5 | 4601104163 Coder THPT | .. Học viện Kỹ Thuật Quân Sự |  | 6.17 | 61088 | 2 4/5342 | 1 1/1398 | 2 20/25544 | 1 3/3513 | 0.17 19/25291 |
6 | 4701104071 Coder Trung Cấp | LƯU ANH DŨNG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6 | 10113 | 2 3/3800 | 1 1/306 | 2 2/1930 | 1 1/4077 | 0 1/-- |
7 | 4701104112 Coder THPT | HỒ THANH KHOA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 18528 | 2 4/7886 | 1 1/1872 | 2 2/2876 | 1 2/5894 | 0 2/-- |
8 | 4701104057 Coder Trung Cấp | NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.83 | 15740 | 2 2/4985 | 1 1/675 | 2 2/2493 | 0.83 3/7587 | |
9 | 4701104098 Coder Trung Cấp | NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.75 | 19578 | 2 1/4004 | 1 1/2495 | 2 2/2964 | 0.75 5/10115 | |
10 | 4701104195 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN TRUNG THÀNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 10168 | 2 2/2728 | 1 1/596 | 2 2/1588 | 0.67 1/5256 | 0 1/-- |
11 | 4701104115 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐĂNG KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 11542 | 2 2/3040 | 1 1/722 | 2 1/485 | 0.67 3/7295 | 0 8/-- |
12 | 4401104094 Coder THCS | NGUYỄN ĐẮC HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 12256 | 2 1/3019 | 1 1/2078 | 2 3/2914 | 0.67 1/4245 | |
13 | 4701104245 Coder Trung Cấp | HUỲNH NGÔ MỸ VY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 14488 | 2 2/5597 | 1 1/761 | 2 1/546 | 0.67 3/7584 | |
14 | 4701104059 Coder Đại Học | MAI THÀNH DANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 17581 | 2 5/8202 | 1 1/1137 | 2 1/2135 | 0.67 2/6107 | |
15 | 4701104055 Coder THPT | PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 20573 | 2 3/5599 | 1 2/4830 | 2 2/2675 | 0.67 4/7469 | 0 2/-- |
16 | 4701104211 Coder Cao Đẳng | HUỲNH THANH TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 22191 | 2 7/11530 | 1 1/1786 | 2 1/1514 | 0.67 3/7361 | |
17 | 4701103080 Coder Trung Cấp | KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 25215 | 2 1/943 | 1 4/6599 | 2 3/4109 | 0.67 8/13564 | 0 1/-- |
18 | 4701104116 Coder THCS | TRẦN MINH KHÔI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.33 | 10027 | 2 2/1562 | 1 1/485 | 2 3/3375 | 0.33 3/4605 | 0 16/-- |
19 | 4701103100 Coder THPT | NGUYỄN LÂM THANH TRÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8441 | 2 1/4794 | 1 1/2577 | 2 1/1070 | | |
20 | 4701104218 Coder THPT | ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8961 | 2 1/3150 | 1 1/4618 | 2 1/1193 | | |
21 | 4701103106 Coder THPT | LÊ THANH TỶ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9210 | 2 3/6919 | 1 1/903 | 2 1/1388 | | |
22 | 4701104178 Coder THCS | ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 9685 | 2 4/6715 | 1 1/1309 | 2 1/1661 | | |
23 | 4701104194 Coder Tiểu Học | Lê Minh Chính Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10504 | 2 1/5308 | 1 1/3375 | 2 2/1821 | | |
24 | 4601104025 Coder THCS | LÊ QUỐC ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10946 | 2 2/4587 | 1 2/5522 | 2 1/837 | | |
25 | 4701103062 Coder THCS | TRẦN MỸ LỢI Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 12086 | 2 2/6016 | 1 1/3120 | 2 1/2950 | | |
26 | 4701103027 Coder THCS | TRẦN NGỌC HỒNG ANH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 12330 | 2 1/4570 | 1 1/4930 | 2 1/2830 | | |
27 | 4701104126 Coder THPT | NGUYỄN HẢI MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 21100 | 2 1/3712 | 1 8/11095 | 2 5/6293 | | |
28 | 4701103067 Coder THPT | VÕ HUY NHẬT MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.38 | 18699 | 2 1/390 | 0.3 6/8997 | 2 3/3719 | 0.08 2/5593 | 0 1/-- |
29 | 4501103021 Coder Cao Đẳng | Trịnh Thị Diễm Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.3 | 9212 | 2 2/2012 | 0.3 1/3818 | 2 2/3382 | | 0 2/-- |
30 | 4701103092 Coder THPT | NGUYỄN MINH THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6438 | 2 2/3105 | | 2 2/3333 | | |
31 | 4701104123 Coder THPT | NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7782 | 2 1/4373 | | 2 1/3409 | | |
32 | 4701103030 Coder THCS | BÙI NGUYỄN THANH BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 9210 | 2 1/5271 | | 2 1/3939 | | |
33 | 4701103053 Coder THPT | NGUYỄN DUY KHANG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 11587 | 2 1/5249 | | 2 2/6338 | | |
34 | 4701104070 Coder Trung Cấp | TRẦN MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.83 | 7083 | | 1 1/342 | 2 1/1232 | 0.83 2/5509 | |
35 | 4701104076 Coder Cao Đẳng | NGUYỄN ĐÌNH DUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.75 | 15679 | | 1 1/5011 | 2 1/2926 | 0.75 3/7742 | |
36 | 4701103001 Coder THCS | NGUYỄN TRẦN BÌNH AN Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.71 | 14983 | 0.71 1/5384 | 1 1/4792 | 2 3/4807 | | |
37 | 4701104203 Coder THPT | TRẦN PHƯỚC THỊNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.67 | 9780 | | 1 1/428 | 2 1/1561 | 0.67 3/7791 | |
38 | 4701104064 Coder THPT | PHẠM THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.67 | 19717 | 0 6/-- | 1 1/200 | 2 7/9952 | 0.67 5/9565 | 0 4/-- |
39 | 4601104019 Coder Trung Cấp | LÊ THỊ THANH CHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.29 | 25982 | 1.29 2/5487 | 1 2/1982 | 1 12/18513 | | |
40 | 4701104219 Coder THPT | PHẠM THANH TRIỀU Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 3484 | 0 1/-- | 1 1/512 | 2 2/2972 | | |
41 | 4701103031 Coder Trung Cấp | PHAN TẤN BÌNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5830 | 0 1/-- | 1 1/3445 | 2 1/2385 | | |
42 | 4701104177 Coder THPT | NGUYỄN NGỌC QUÝ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 5984 | | 1 1/2032 | 2 2/3952 | | |
43 | 4701103095 Coder THPT | LÊ ĐỨC TÍN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 7641 | | 1 1/4561 | 2 1/3080 | | |
44 | 4701103063 Coder THPT | TRẦN THANH LONG Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3 | 8655 | | 1 1/3455 | 2 3/5200 | | |
45 | 4701103087 Coder THPT | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 12661 | | 1 3/7479 | 2 2/5182 | | |
46 | 4601103056 Coder Trung Cấp | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.86 | 22857 | 0.43 5/10093 | 0.1 1/4979 | 2 2/1837 | 0.33 2/5948 | 0 2/-- |
47 | 4701103038 Coder THPT | KIM TRỌNG DUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.3 | 14339 | | 0.3 3/6842 | 2 4/7497 | | |
48 | 4701104125 Coder Trung Cấp | NGUYỄN THỊ THU MẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 6446 | 2 2/6446 | | | | |
49 | 4701103058 Coder THCS | NGUYỄN LÊ THÚY LAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7295 | | | 2 3/7295 | | |
50 | 4701103066 Coder THCS | HỒ CÔNG MINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 5209 | | 1 2/5209 | 0 1/-- | | |
51 | 4701104164 Coder Trung Cấp | SƠN MINH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
52 | 4701104181 Coder Trung Cấp | LÊ THANH QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
53 | 4701104084 CODER TIẾN SĨ | TRẦN LÊ CHÍ HẢI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
54 | 4801104152 Coder THCS | Bùi Hải Yến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | | |
55 | 4701103082 Coder THCS | TRẦN BÙI VĨNH PHÚC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- | | |
56 | 4701104137 Coder THPT | NGUYỄN THÀNH NAM Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- | | |