Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 14:15:00 03/08/2023
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 15:45:00 03/08/2023
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 15:45:00 03/08/2023

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14301103029
Coder THPT
LA HẢI NGHĨA
Chưa cài đặt thông tin trường
       797812
1/524
1
1/787
2
1/643
1
4/5420
1
2/2407
24701104142
Coder Cao Đẳng
VÕ THỊ MỸ NGỌC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.59171192
1/1440
1
1/982
2
1/789
0.92
5/7704
0.67
2/6204
34701104050
Coder Trung Cấp
TRƯƠNG ĐINH THIÊN BẢO
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.58236822
3/4372
1
1/2450
2
5/7799
0.75
1/4737
0.83
1/4324
44701104188
Coder THPT
HUỲNH QUỐC THÁI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6.5310532
7/8520
1
2/5561
2
1/3140
0.67
2/6124
0.83
3/7708
54601104163
Coder THPT
..
Học viện Kỹ Thuật Quân Sự
       6.17610882
4/5342
1
1/1398
2
20/25544
1
3/3513
0.17
19/25291
64701104071
Coder Trung Cấp
LƯU ANH DŨNG
Chưa cài đặt thông tin trường
       6101132
3/3800
1
1/306
2
2/1930
1
1/4077
0
1/--
74701104112
Coder THPT
HỒ THANH KHOA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       6185282
4/7886
1
1/1872
2
2/2876
1
2/5894
0
2/--
84701104057
Coder Trung Cấp
NGUYỄN PHƯƠNG ĐẠI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.83157402
2/4985
1
1/675
2
2/2493
0.83
3/7587
94701104098
Coder Trung Cấp
NGUYỄN NGỌC DIỆU HƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.75195782
1/4004
1
1/2495
2
2/2964
0.75
5/10115
104701104195
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN TRUNG THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.67101682
2/2728
1
1/596
2
2/1588
0.67
1/5256
0
1/--
114701104115
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐĂNG KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.67115422
2/3040
1
1/722
2
1/485
0.67
3/7295
0
8/--
124401104094
Coder THCS
NGUYỄN ĐẮC HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.67122562
1/3019
1
1/2078
2
3/2914
0.67
1/4245
134701104245
Coder Trung Cấp
HUỲNH NGÔ MỸ VY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.67144882
2/5597
1
1/761
2
1/546
0.67
3/7584
144701104059
Coder Đại Học
MAI THÀNH DANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.67175812
5/8202
1
1/1137
2
1/2135
0.67
2/6107
154701104055
Coder THPT
PHAN ĐỖ MẠNH CƯỜNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.67205732
3/5599
1
2/4830
2
2/2675
0.67
4/7469
0
2/--
164701104211
Coder Cao Đẳng
HUỲNH THANH TIẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.67221912
7/11530
1
1/1786
2
1/1514
0.67
3/7361
174701103080
Coder Trung Cấp
KIỀU NGUYỄN THIÊN PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.67252152
1/943
1
4/6599
2
3/4109
0.67
8/13564
0
1/--
184701104116
Coder THCS
TRẦN MINH KHÔI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5.33100272
2/1562
1
1/485
2
3/3375
0.33
3/4605
0
16/--
194701103100
Coder THPT
NGUYỄN LÂM THANH TRÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       584412
1/4794
1
1/2577
2
1/1070
204701104218
Coder THPT
ĐOÀN NGỌC NHÃ TRIẾT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       589612
1/3150
1
1/4618
2
1/1193
214701103106
Coder THPT
LÊ THANH TỶ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       592102
3/6919
1
1/903
2
1/1388
224701104178
Coder THCS
ĐÀO THỊ BÍCH QUYÊN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       596852
4/6715
1
1/1309
2
1/1661
234701104194
Coder Tiểu Học
LÊ MINH CHÍNH THÀNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5105042
1/5308
1
1/3375
2
2/1821
244601104025
Coder THCS
LÊ QUỐC ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5109462
2/4587
1
2/5522
2
1/837
254701103062
Coder THCS
TRẦN MỸ LỢI
Chưa cài đặt thông tin trường
       5120862
2/6016
1
1/3120
2
1/2950
264701103027
Coder THCS
TRẦN NGỌC HỒNG ANH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5123302
1/4570
1
1/4930
2
1/2830
274701104126
Coder THPT
NGUYỄN HẢI MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       5211002
1/3712
1
8/11095
2
5/6293
284701103067
Coder THPT
VÕ HUY NHẬT MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4.38186992
1/390
0.3
6/8997
2
3/3719
0.08
2/5593
0
1/--
294501103021
Coder Cao Đẳng
Trịnh Thị Diễm Mai
Chưa cài đặt thông tin trường
       4.392122
2/2012
0.3
1/3818
2
2/3382
0
2/--
304701103092
Coder THPT
NGUYỄN MINH THƯ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       464382
2/3105
2
2/3333
314701104123
Coder THPT
NGUYỄN TRẦN ÁNH LINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       477822
1/4373
2
1/3409
324701103030
Coder THCS
BÙI NGUYỄN THANH BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       492102
1/5271
2
1/3939
334701103053
Coder THPT
NGUYỄN DUY KHANG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       4115872
1/5249
2
2/6338
344701104070
Coder Trung Cấp
TRẦN MINH ĐỨC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.8370831
1/342
2
1/1232
0.83
2/5509
354701104076
Coder Cao Đẳng
NGUYỄN ĐÌNH DUY
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.75156791
1/5011
2
1/2926
0.75
3/7742
364701103001
Coder Tiểu Học
NGUYỄN TRẦN BÌNH AN
Chưa cài đặt thông tin trường
       3.71149830.71
1/5384
1
1/4792
2
3/4807
374701104203
Coder THPT
TRẦN PHƯỚC THỊNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.6797801
1/428
2
1/1561
0.67
3/7791
384701104064
Coder THPT
PHẠM THÀNH ĐẠT
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.67197170
6/--
1
1/200
2
7/9952
0.67
5/9565
0
4/--
394601104019
Coder Trung Cấp
LÊ THỊ THANH CHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3.29259821.29
2/5487
1
2/1982
1
12/18513
404701104219
Coder THPT
PHẠM THANH TRIỀU
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       334840
1/--
1
1/512
2
2/2972
414701103031
Coder Trung Cấp
PHAN TẤN BÌNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       358300
1/--
1
1/3445
2
1/2385
424701104177
Coder THPT
NGUYỄN NGỌC QUÝ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       359841
1/2032
2
2/3952
434701103095
Coder THPT
LÊ ĐỨC TÍN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       376411
1/4561
2
1/3080
444701103063
Coder THPT
TRẦN THANH LONG
Chưa cài đặt thông tin trường
       386551
1/3455
2
3/5200
454701103087
Coder THPT
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       3126611
3/7479
2
2/5182
464601103056
Coder Trung Cấp
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.86228570.43
5/10093
0.1
1/4979
2
2/1837
0.33
2/5948
0
2/--
474701103038
Coder THPT
KIM TRỌNG DUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       2.3143390.3
3/6842
2
4/7497
484701104125
Coder Trung Cấp
NGUYỄN THỊ THU MẾN
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       264462
2/6446
494701103058
Coder THCS
NGUYỄN LÊ THÚY LAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       272952
3/7295
504701103066
Coder THCS
HỒ CÔNG MINH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       152091
2/5209
0
1/--
514701104164
Coder Trung Cấp
SƠN MINH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
524701104181
Coder Trung Cấp
LÊ THANH QUỲNH
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
534701104084
CODER TIẾN SĨ
TRẦN LÊ CHÍ HẢI
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       00
544801104152
Coder THCS
Bùi Hải Yến
Chưa cài đặt thông tin trường
       00
554701103082
Coder THCS
TRẦN BÙI VĨNH PHÚC
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--
564701104137
Coder THPT
NGUYỄN THÀNH NAM
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
1/--